Có 2 kết quả:

悠揚 du dương揄揚 du dương

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Khen ngợi, tán dự. ◇Tào Thực 曹植: “Từ phú tiểu đạo, cố vị túc dĩ du dương đại nghĩa, chương thị lai thế dã” 辭賦小道, 固未足以揄揚大義, 彰示來世也 (Dữ Dương Đức Tổ thư 與楊德祖書).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0