Có 2 kết quả:
悠揚 du dương • 揄揚 du dương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ thời gian kéo dài, ngày giờ lâu lắc — Cảnh vật trãi dài — Chỉ âm thanh cao thấp véo von.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0